VĐQG Việt Nam, vòng 16
25/10 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | BCM Bình Dương |
04/04 | BCM Bình Dương | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
23/02 | Thể Công - Viettel | 0 - 1 | BCM Bình Dương |
25/06 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | BCM Bình Dương |
02/09 | BCM Bình Dương | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
22/02 | BCM Bình Dương | 2 - 1 | SL Nghệ An |
16/02 | BCM Bình Dương | 2 - 2 | HL Hà Tĩnh |
09/02 | Quảng Nam | 1 - 2 | BCM Bình Dương |
23/01 | SL Nghệ An | 1 - 0 | BCM Bình Dương |
17/01 | BCM Bình Dương | 2 - 1 | QN Bình Định |
19/02 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | CA Hà Nội |
14/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
08/02 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | HA Gia Lai |
19/01 | TX Nam Định | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
11/01 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | PVF CAND |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Thể Công - Viettel | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 10 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 17 | 25 |
5. | BCM Bình Dương | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 17 | 4 | 2 | 1 | 15 | 10 | 2 | 1 | 4 | 5 | 7 | 15 | 21 |