Hạng Nhất QG, vòng 12
FT
08/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | TT Bình Phước |
14/11 | TT Bình Phước | 3 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
31/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | TT Bình Phước |
17/02 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
13/10 | TT Bình Phước | 3 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
03/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 1 | PVF CAND |
27/04 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 0 | ĐT Long An |
19/04 | Đồng Nai | 4 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
06/04 | PĐ Ninh Bình | 5 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | TT Bình Phước |
04/05 | Đồng Nai | 1 - 1 | TT Bình Phước |
26/04 | TT Bình Phước | 2 - 0 | Đồng Tháp |
20/04 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Hòa Bình |
12/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | TT Bình Phước |
06/04 | TT Bình Phước | 2 - 0 | TP.HCM 2 |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | TT Bình Phước | 16 | 11 | 4 | 1 | 25 | 9 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 6 | 2 | 0 | 11 | 2 | 24 | 37 |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 25 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 2 | 0 | 5 | 6 | 16 | 7 | 17 |