Hạng Nhất QG, vòng 17
FT
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
19/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
10/12 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
15/08 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
19/04 | Đồng Nai | 4 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
06/04 | PĐ Ninh Bình | 5 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | TT Bình Phước |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
12/04 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Đồng Nai |
06/04 | PVF CAND | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | ĐT Long An | 1 - 2 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 24 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 2 | 0 | 5 | 6 | 16 | 8 | 16 |
11. | Thừa Thiên Huế | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 23 | 0 | 2 | 5 | 5 | 13 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 2 | 8 |