Hạng Nhất QG, vòng 4
FT
27/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 1 | Đồng Nai |
23/06 | Đồng Nai | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
24/11 | Đồng Nai | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
05/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 0 | Đồng Nai |
11/10 | Đồng Nai | 1 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | TT Bình Phước |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
15/02 | Đồng Tháp | 0 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Hòa Bình |
08/03 | ĐT Long An | 0 - 0 | Đồng Nai |
01/03 | Đồng Nai | 0 - 0 | Hòa Bình |
22/02 | PĐ Ninh Bình | 1 - 0 | Đồng Nai |
08/02 | Đồng Nai | 0 - 1 | PVF CAND |
23/01 | Đồng Nai | 0 - 0 | TP.HCM 2 |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 15 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 10 | 16 |
11. | Đồng Nai | 11 | 0 | 6 | 5 | 4 | 12 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -1 | 6 |