VĐQG Đức, vòng 33
 
                        
                                Kerem Demirbay (20') 
Amine Adli (15') 
                            
FT
                                (90') Lars Stindl
(58') Jonas Hofmann
                            
 
                         
                                            
                                        90+4'
90'
 Lars Stindl
                                            Lars Stindl
                                        86'
 Stefan Laine
 Stefan Laine  
                                        86'
 Luca Net
 Luca Net  
                                         Moussa Diab
 Moussa Diab  
                                        84'
 
                                            
                                        81'
 
                                            
                                        77'
76'
 Manu Kone  (chấn thương)
 Manu Kone  (chấn thương)  
                                         Florian Wirt
 Florian Wirt  
                                        72'
70'
 Lars Stindl
                                            Lars Stindl
                                         Amine Adli  (chấn thương)
 Amine Adli  (chấn thương)  
                                        67'
64'
 Christoph Krame
 Christoph Krame  
                                        58'
 Jonas Hofmann
                                            Jonas Hofmann
                                        47'
 Marvin Friedrich
                                            Marvin Friedrich
                                         
                                            
                                        45'
35'
 Manu Kone
                                            Manu Kone
                                         
                                            
                                        20'
 
                                            
                                        15'
| 13(6) | Sút bóng | 8(4) | 
| 2 | Phạt góc | 3 | 
| 12 | Phạm lỗi | 15 | 
| 1 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 3 | Thẻ vàng | 3 | 
| 1 | Việt vị | 1 | 
| 46% | Cầm bóng | 54% | 
| 21/09 | B.Leverkusen | 1 - 1 | M.gladbach | 
| 19/01 | B.Leverkusen | 3 - 1 | M.gladbach | 
| 24/08 | M.gladbach | 2 - 3 | B.Leverkusen | 
| 28/01 | B.Leverkusen | 0 - 0 | M.gladbach | 
| 26/08 | M.gladbach | 0 - 3 | B.Leverkusen | 
| 30/10 | Paderborn 07 | 1 - 1 | B.Leverkusen | 
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg | 
| 22/10 | B.Leverkusen | 2 - 7 | PSG | 
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen | 
| 04/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Union Berlin | 
| 29/10 | M.gladbach | 3 - 1 | Karlsruher | 
| 25/10 | M.gladbach | 0 - 3 | Bayern Munich | 
| 18/10 | Union Berlin | 3 - 1 | M.gladbach | 
| 10/10 | M.gladbach | 3 - 2 | Preussen Munster | 
| 06/10 | M.gladbach | 0 - 0 | Freiburg | 
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/4*0.92
MGL thi đấu thất thường: thua 3/4 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BLE khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: 0.89*3 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của BLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MGL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | B.Leverkusen | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 11 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 17 | 17 | 
| 18. | M.gladbach | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 18 | 0 | 2 | 3 | 4 | 13 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 3 |