VĐQG Áo, vòng 4
 
                        
FT
 
                        | 30/10 | Aust Lustenau | 0 - 3 | Hartberg | 
| 29/10 | Aust Lustenau | 0 - 4 | Hartberg | 
| 29/07 | Hartberg | 2 - 2 | Aust Lustenau | 
| 03/06 | Aust Lustenau | 5 - 1 | Hartberg | 
| 01/04 | Hartberg | 0 - 1 | Aust Lustenau | 
| 26/10 | Rapid Wien II | 1 - 2 | Aust Lustenau | 
| 18/10 | St.Polten | 1 - 0 | Aust Lustenau | 
| 04/10 | Aust Lustenau | 3 - 2 | Austria Wien II | 
| 26/09 | Admira | 1 - 1 | Aust Lustenau | 
| 19/09 | Aust Lustenau | 0 - 0 | Floridsdorfer AC | 
| 29/10 | Blau Weiss Linz | 1 - 1 | Hartberg | 
| 25/10 | SCR Altach | 2 - 2 | Hartberg | 
| 18/10 | Grazer AK | 0 - 0 | Hartberg | 
| 05/10 | Lask | 3 - 3 | Hartberg | 
| 28/09 | Sturm Graz | 1 - 0 | Hartberg | 
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HART khi thắng 7/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HART
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của ALU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HART cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Hartberg | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 3 | 3 | 2 | 13 | 11 | 12 | 13 |