VĐQG Chi Lê, vòng Cls 4
M. Donoso (O.g 48')
FT
(16') M. Riquero (Kiến tạo: D. Cayupil)
02/07 | Audax Italiano | 2 - 0 | Temuco |
08/06 | Temuco | 1 - 2 | Audax Italiano |
04/11 | Temuco | 2 - 1 | Audax Italiano |
20/02 | Audax Italiano | 1 - 1 | Temuco |
19/08 | Audax Italiano | 2 - 1 | Temuco |
06/10 | Huachipato | 4 - 2 | Audax Italiano |
30/09 | Audax Italiano | 1 - 0 | Huachipato |
13/09 | U. Espanola | 3 - 4 | Audax Italiano |
31/08 | O Higgins | 3 - 2 | Audax Italiano |
24/08 | Audax Italiano | 0 - 1 | Coquimbo Unido |
06/10 | Temuco | 1 - 1 | Rangers Talca |
13/09 | CD Magallanes | 2 - 0 | Temuco |
07/09 | Temuco | 2 - 2 | Dep. Copiapo |
31/08 | Curico Unido | 1 - 1 | Temuco |
26/08 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Temuco |
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AUD khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AUD
Tài xỉu: -0.93*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của TEMU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Audax Italiano | 23 | 12 | 4 | 7 | 39 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 40 |