VĐQG Chi Lê, vòng Cls 4
M. Donoso (O.g 48')
FT
(16') M. Riquero (Kiến tạo: D. Cayupil)
08/06 | Temuco | 1 - 2 | Audax Italiano |
04/11 | Temuco | 2 - 1 | Audax Italiano |
20/02 | Audax Italiano | 1 - 1 | Temuco |
19/08 | Audax Italiano | 2 - 1 | Temuco |
21/03 | Temuco | 1 - 1 | Audax Italiano |
08/06 | Temuco | 1 - 2 | Audax Italiano |
01/06 | Everton CD | 1 - 1 | Audax Italiano |
27/05 | Audax Italiano | 4 - 3 | Huachipato |
18/05 | Cobresal | 0 - 1 | Audax Italiano |
05/05 | Audax Italiano | 2 - 1 | La Serena |
08/06 | Temuco | 1 - 2 | Audax Italiano |
01/06 | Temuco | 2 - 0 | Cobreloa |
25/05 | Rangers Talca | 2 - 3 | Temuco |
19/05 | Temuco | 3 - 0 | CD Magallanes |
05/05 | Dep. Copiapo | 3 - 0 | Temuco |
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AUD khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AUD
Tài xỉu: -0.93*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của TEMU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Audax Italiano | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 26 |