Cúp Tây Ban Nha, vòng Tu Ket
Inaki Williams (105+2')
Nico Williams (120+1')
Oihan Sancet (49')
Gorka Guruzeta (01')
FT
(32') Lamine Yamal
(26') Robert Lewandowski
105+2'
120+2'
120+1'
117'
Sergi Roberto
115'
Frenkie de Jong
109'
105'
Lamine Yama
Unai Gomez (chấn thương)
105'
99'
Pedr
95'
Lamine Yamal
Inigo Leku
90'
Benat Prado
90'
84'
Hector Fort
83'
Ferran Torres
82'
78'
Robert Lewandowsk
Gorka Guruzet
73'
70'
Andreas Christense
Malcom Ad
59'
49'
Mikel Vesg
45'
36'
32'
Lamine Yamal
26'
Robert Lewandowski
23'
Alejandro Balde (chấn thương)
17'
Andreas Christensen
01'
| 17(7) | Sút bóng | 6(4) |
| 9 | Phạt góc | 2 |
| 18 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 6 |
| 6 | Việt vị | 2 |
| 39% | Cầm bóng | 61% |
| 26/05 | Athletic Bilbao | 0 - 3 | Barcelona |
| 09/01 | Athletic Bilbao | 0 - 2 | Barcelona |
| 25/08 | Barcelona | 2 - 1 | Athletic Bilbao |
| 04/03 | Athletic Bilbao | 0 - 0 | Barcelona |
| 25/01 | Athletic Bilbao | 2 - 2 | Barcelona |
| 09/11 | Athletic Bilbao | 1 - 0 | Real Oviedo |
| 06/11 | Newcastle | 2 - 0 | Athletic Bilbao |
| 02/11 | Real Sociedad | 3 - 2 | Athletic Bilbao |
| 25/10 | Athletic Bilbao | 0 - 1 | Getafe |
| 22/10 | Athletic Bilbao | 3 - 1 | Karabakh Agdam |
| 10/11 | Celta Vigo | 2 - 4 | Barcelona |
| 06/11 | Club Brugge | 3 - 3 | Barcelona |
| 03/11 | Barcelona | 3 - 1 | Elche |
| 26/10 | Real Madrid | 2 - 1 | Barcelona |
| 21/10 | Barcelona | 6 - 1 | Olympiakos |
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BAR khi thắng 4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BAR
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.90
4/5 trận gần đây của BAR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI