VĐQG Tây Ban Nha, vòng 9
Gorka Guruzeta (10')
FT
10'
08'
23(9) | Sút bóng | 4(1) |
6 | Phạt góc | 2 |
11 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
60% | Cầm bóng | 40% |
13/02 | Almeria | 0 - 0 | Athletic Bilbao |
07/10 | Athletic Bilbao | 3 - 0 | Almeria |
22/04 | Almeria | 1 - 2 | Athletic Bilbao |
01/10 | Athletic Bilbao | 4 - 0 | Almeria |
22/03 | Athletic Bilbao | 2 - 1 | Almeria |
28/04 | Atletico Madrid | 3 - 1 | Athletic Bilbao |
20/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Granada |
14/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Villarreal |
07/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Mallorca |
01/04 | Real Madrid | 2 - 0 | Athletic Bilbao |
27/04 | Almeria | 1 - 3 | Getafe |
21/04 | Almeria | 1 - 2 | Villarreal |
15/04 | Real Sociedad | 2 - 2 | Almeria |
30/03 | Almeria | 0 - 3 | Osasuna |
17/03 | Las Palmas | 0 - 1 | Almeria |
Châu Á: 0.86*0 : 1 1/4*-0.98
ALM thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ABI khi thắng 9/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ABI
Tài xỉu: -0.97*3*0.85
3/5 trận gần đây của ABI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của ALM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 10 | 7 | 53 | 33 | 11 | 5 | 1 | 38 | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 17 | 46 | 58 |
20. | Almeria | 33 | 1 | 11 | 21 | 32 | 67 | 0 | 8 | 9 | 16 | 33 | 1 | 3 | 12 | 16 | 34 | 11 | 14 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
02h00 | Athletic Bilbao | 3 - 0 | Almeria |
19h00 | Cadiz | 0 - 1 | Girona |
21h15 | Real Madrid | 4 - 0 | Osasuna |
23h30 | Mallorca | 1 - 1 | Valencia |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
02h00 | Sevilla | 2 - 2 | Rayo Vallecano |
19h00 | Villarreal | 1 - 2 | Las Palmas |
21h15 | Atletico Madrid | 2 - 1 | Real Sociedad |
23h30 | Celta Vigo | 2 - 2 | Getafe |
23h30 | Alaves | 1 - 1 | Real Betis |
Thứ 2, ngày 09/10 | |||
02h00 | Granada | 2 - 2 | Barcelona |