VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
| 19/07 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Arges Pitesti |
| 01/03 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Arges Pitesti |
| 07/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
| 08/10 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 25/04 | Arges Pitesti | 0 - 4 | Universitatea Craiova |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 18/10 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 04/10 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 26/09 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| 20/09 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
| 26/10 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| 24/10 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | FC Noah |
| 18/10 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Unirea Slobozia |
| 06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 03/10 | Rakow Czestochowa | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
Châu Á: -0.99*1/2 : 0*0.83
PITE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, CSCR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.80
4/5 trận gần đây của PITE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Universitatea Craiova | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 14 | 6 | 1 | 0 | 15 | 5 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 22 | 28 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 15 | 24 |