VĐQG Bỉ, vòng 24
FT
02/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Club Brugge |
18/08 | Club Brugge | 1 - 0 | Antwerpen |
05/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
04/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Club Brugge |
30/03 | Union Saint-Gilloise | 5 - 1 | Antwerpen |
16/03 | Standard Liege | 0 - 0 | Antwerpen |
10/03 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
23/02 | Antwerpen | 2 - 2 | OH Leuven |
30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
17/03 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
13/03 | Aston Villa | 3 - 0 | Club Brugge |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
05/03 | Club Brugge | 1 - 3 | Aston Villa |
Châu Á: 0.90*3/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 16/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 31 | 18 | 8 | 5 | 67 | 36 | 11 | 3 | 2 | 40 | 18 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 62 | 62 |
6. | Antwerpen | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 37 | 7 | 3 | 4 | 28 | 17 | 4 | 7 | 5 | 15 | 20 | 34 | 43 |
Thứ 7, ngày 01/02 | |||
02h45 | OH Leuven | 1 - 0 | KV Mechelen |
22h00 | Charleroi | 5 - 0 | Dender |
C.Nhật, ngày 02/02 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
02h45 | Genk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
19h30 | Antwerpen | 2 - 1 | Club Brugge |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 03/02 | |||
00h30 | Gent | 1 - 0 | Anderlecht |
01h15 | Kortrijk | 1 - 2 | Westerlo |