VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
06/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
09/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Antwerpen |
30/08 | Westerlo | 2 - 0 | Antwerpen |
24/08 | Antwerpen | 2 - 1 | KV Mechelen |
17/08 | Charleroi | 1 - 1 | Antwerpen |
11/08 | Antwerpen | 3 - 1 | OH Leuven |
03/08 | Genk | 1 - 1 | Antwerpen |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
18/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |
09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
03/08 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 14/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Antwerpen | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 9 |
7. | Cercle Brugge | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 |
Thứ 7, ngày 04/10 | |||
01h45 | Gent | vs | Charleroi |
21h00 | KV Mechelen | vs | Sint Truiden |
21h00 | Antwerpen | vs | Cercle Brugge |
23h15 | RAA L Louviere | vs | Zulte-Waregem |
C.Nhật, ngày 05/10 | |||
18h30 | Anderlecht | vs | Standard Liege |
21h00 | Racing Genk | vs | Dender |
23h30 | Club Brugge | vs | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 06/10 | |||
00h15 | Westerlo | vs | OH Leuven |