VĐQG Bỉ, vòng Play Off 8
FT
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
06/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
09/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Antwerpen |
01/05 | Antwerpen | 1 - 3 | Anderlecht |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Genk |
20/04 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
13/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 14/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Antwerpen | 33 | 11 | 11 | 11 | 45 | 41 | 7 | 3 | 6 | 30 | 21 | 4 | 8 | 5 | 15 | 20 | 34 | 44 |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 10/05 | |||
01h45 | Charleroi | 4 - 3 | Westerlo |
21h00 | Kortrijk | vs | Sint Truiden |
21h00 | Beerschot-Wilrijk | vs | Cercle Brugge |
23h15 | KV Mechelen | vs | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 11/05 | |||
01h45 | Anderlecht | vs | Union Saint-Gilloise |
18h30 | Gent | vs | Antwerpen |
23h30 | Genk | vs | Club Brugge |
Thứ 2, ngày 12/05 | |||
00h15 | Dender | vs | OH Leuven |