VĐQG Bỉ, vòng 30
FT
06/03 | Antwerpen | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
05/12 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
07/02 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
25/10 | Antwerpen | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
29/04 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Antwerpen |
15/09 | Antwerpen | 2 - 0 | Union Saint-Gilloise |
01/09 | Gent | 1 - 1 | Antwerpen |
25/08 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
18/08 | Club Brugge | 1 - 0 | Antwerpen |
11/08 | Antwerpen | 6 - 1 | Sint Truiden |
15/09 | Charleroi | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
31/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Dender |
25/08 | Standard Liege | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
17/08 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 4 | Genk |
12/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
Châu Á: 0.96*0 : 1*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Antwerpen | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 6 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 17 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | 0 | 0 | 4 | 2 | 11 | 0 | 1 |