VĐQG Bỉ, vòng 30
FT
12/01 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Antwerpen |
06/03 | Antwerpen | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
05/12 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
07/02 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
25/10 | Antwerpen | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
17/01 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
12/01 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Antwerpen |
09/01 | Antwerpen | 5 - 1 | Union Saint-Gilloise |
26/12 | Antwerpen | 2 - 2 | Genk |
22/12 | Dender | 1 - 3 | Antwerpen |
12/01 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Antwerpen |
10/01 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Anderlecht |
28/12 | OH Leuven | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
22/12 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Kortrijk |
14/12 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Standard Liege |
Châu Á: 0.96*0 : 1*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Antwerpen | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 22 | 4 | 2 | 3 | 19 | 10 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 26 | 30 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 38 | 2 | 6 | 3 | 14 | 17 | 0 | 1 | 8 | 5 | 21 | 8 | 13 |