VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
FT
04/08 | Antwerpen | 1 - 2 | Anderlecht |
26/05 | Antwerpen | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
18/12 | Antwerpen | 1 - 1 | Anderlecht |
06/08 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
12/01 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Antwerpen |
09/01 | Antwerpen | 5 - 1 | Union Saint-Gilloise |
26/12 | Antwerpen | 2 - 2 | Genk |
22/12 | Dender | 1 - 3 | Antwerpen |
14/12 | KV Mechelen | 1 - 1 | Antwerpen |
13/01 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
10/01 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Anderlecht |
28/12 | Anderlecht | 2 - 3 | Dender |
22/12 | Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
16/12 | Sint Truiden | 0 - 2 | Anderlecht |
Châu Á: -0.95*1/2 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 10/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của ANDE có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Anderlecht | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 21 | 5 | 3 | 3 | 21 | 12 | 4 | 3 | 3 | 15 | 9 | 30 | 33 |
6. | Antwerpen | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 22 | 4 | 2 | 3 | 19 | 10 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 26 | 30 |