VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 10
FT
09/02 | Antalyaspor | 0 - 0 | Istanbul BB |
01/09 | Istanbul BB | 5 - 2 | Antalyaspor |
09/03 | Istanbul BB | 1 - 0 | Antalyaspor |
29/10 | Antalyaspor | 1 - 0 | Istanbul BB |
14/07 | Antalyaspor | 2 - 1 | Istanbul BB |
31/05 | Antalyaspor | 0 - 2 | Trabzonspor |
24/05 | Eyupspor | 2 - 1 | Antalyaspor |
18/05 | Antalyaspor | 0 - 0 | Gaziantep B.B |
13/05 | Kayserispor | 3 - 1 | Antalyaspor |
03/05 | Antalyaspor | 1 - 0 | Konyaspor |
31/05 | Galatasaray | 2 - 0 | Istanbul BB |
25/05 | Istanbul BB | 2 - 3 | Adana Demirspor |
18/05 | Kasimpasa | 2 - 3 | Istanbul BB |
10/05 | Istanbul BB | 1 - 4 | Fenerbahce |
03/05 | Hatayspor | 2 - 4 | Istanbul BB |
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ISTA khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ISTA
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của ANTA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ISTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Istanbul BB | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 9 | 4 | 5 | 34 | 23 | 7 | 2 | 9 | 26 | 33 | 46 | 54 |
15. | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | 10 | 4 | 4 | 23 | 22 | 2 | 4 | 12 | 14 | 40 | 21 | 44 |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
00h00 | Adana Demirspor | 2 - 4 | Sivasspor |
17h30 | Hatayspor | 0 - 1 | Kayserispor |
20h00 | Kasimpasa | 1 - 4 | Samsunspor |
22h59 | Goztepe | 2 - 1 | Trabzonspor |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
17h30 | Gaziantep B.B | 3 - 1 | Konyaspor |
20h00 | Alanyaspor | 1 - 2 | Antalyaspor |
22h59 | Fenerbahce | 2 - 0 | Bodrumspor SK |
Thứ 2, ngày 28/10 | |||
21h00 | Istanbul BB | 1 - 1 | Eyupspor |
Thứ 3, ngày 29/10 | |||
00h00 | Galatasaray | 2 - 1 | Besiktas |