Giao Hữu ĐTQG, vòng T.3
FT
| 19(5) | Sút bóng | 5(2) |
| 11 | Phạt góc | 3 |
| 10 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 57% | Cầm bóng | 43% |
| 20/06 | Đan Mạch | 1 - 1 | Anh |
| 08/07 | Anh | 1 - 1 | Đan Mạch |
| 15/10 | Anh | 0 - 1 | Đan Mạch |
| 09/09 | Đan Mạch | 0 - 0 | Anh |
| 06/03 | Anh | 1 - 0 | Đan Mạch |
| 17/11 | Albania | 0 - 2 | Anh |
| 14/11 | Anh | 2 - 0 | Serbia |
| 15/10 | Latvia | 0 - 5 | Anh |
| 10/10 | Anh | 3 - 0 | Wales |
| 10/09 | Serbia | 0 - 5 | Anh |
| 19/11 | Scotland | 4 - 2 | Đan Mạch |
| 16/11 | Đan Mạch | 2 - 2 | Belarus |
| 13/10 | Đan Mạch | 3 - 1 | Hy Lạp |
| 10/10 | Belarus | 0 - 6 | Đan Mạch |
| 09/09 | Hy Lạp | 0 - 3 | Đan Mạch |