U19 Nữ Châu Âu, vòng 2
FT
20/02 | T.B.Nha U19 Nữ | 2 - 0 | Anh U19 Nữ |
24/07 | Anh U19 Nữ | 1 - 3 | T.B.Nha U19 Nữ |
11/04 | Anh U19 Nữ | 0 - 1 | T.B.Nha U19 Nữ |
19/07 | Anh U19 Nữ | 0 - 1 | T.B.Nha U19 Nữ |
28/02 | Anh U19 Nữ | 1 - 2 | T.B.Nha U19 Nữ |
08/04 | Ukraina U19 Nữ | 0 - 10 | Anh U19 Nữ |
05/04 | Áo U19 Nữ | 1 - 5 | Anh U19 Nữ |
02/04 | Anh U19 Nữ | 6 - 0 | Bỉ U19 Nữ |
02/04 | Anh U19 Nữ | 6 - 0 | Bỉ U19 Nữ |
26/02 | Hà Lan U19 Nữ | 1 - 1 | Anh U19 Nữ |
08/04 | Séc U19 Nữ | 0 - 10 | T.B.Nha U19 Nữ |
05/04 | Scotland U19 Nữ | 4 - 0 | T.B.Nha U19 Nữ |
02/04 | T.B.Nha U19 Nữ | 3 - 0 | Thụy Sỹ U19 Nữ |
26/02 | T.B.Nha U19 Nữ | 1 - 1 | Mỹ U19 Nữ |
23/02 | T.B.Nha U19 Nữ | 3 - 2 | Hà Lan U19 Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Anh U19 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 |
Bảng B | |||||||||||||||||||
2. | T.B.Nha U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |