VĐQG Uzbekistan, vòng 23
FT
17/08 | Mashal Mubarek | 1 - 0 | Andijan |
06/04 | Andijan | 1 - 0 | Mashal Mubarek |
09/09 | Mashal Mubarek | 0 - 1 | Andijan |
01/04 | Andijan | 1 - 1 | Mashal Mubarek |
19/11 | Andijan | 2 - 1 | Mashal Mubarek |
05/10 | Neftchi | 2 - 0 | Andijan |
01/10 | Andijan | 0 - 0 | Ahli Doha |
26/09 | Andijan | 1 - 0 | FK AGMK |
21/09 | Andijan | 2 - 2 | Sogdiana Jizzakh |
05/10 | Qyzylqum | 1 - 0 | Mashal Mubarek |
30/09 | Mashal Mubarek | 0 - 0 | Buxoro |
18/09 | Surkhon Termiz | 0 - 0 | Mashal Mubarek |
11/09 | Mashal Mubarek | 2 - 1 | Shurtan Guzar |
26/08 | Pakhtakor | 3 - 1 | Mashal Mubarek |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MMUB khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MMUB
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của ANDI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Andijan | 23 | 6 | 7 | 10 | 28 | 36 | 4 | 3 | 5 | 14 | 18 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 18 | 25 |
13. | Mashal Mubarek | 24 | 6 | 5 | 13 | 18 | 40 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | 3 | 1 | 8 | 7 | 23 | 5 | 23 |
Thứ 5, ngày 25/09 | |||
22h15 | Nasaf Qarshi | 2 - 1 | Xorazm Urganch |
Thứ 6, ngày 26/09 | |||
21h00 | Andijan | 1 - 0 | FK AGMK |
Thứ 7, ngày 27/09 | |||
20h00 | Navbahor | 1 - 0 | Qyzylqum |
C.Nhật, ngày 28/09 | |||
19h30 | Kokand 1912 | 2 - 2 | Bunyodkor |
Thứ 2, ngày 29/09 | |||
21h00 | Dinamo Samarkand | 2 - 0 | Shurtan Guzar |
21h00 | Pakhtakor | 1 - 0 | Surkhon Termiz |
Thứ 3, ngày 30/09 | |||
21h00 | Sogdiana Jizzakh | 0 - 1 | Neftchi |
21h00 | Mashal Mubarek | 0 - 0 | Buxoro |