VĐQG Uzbekistan, vòng 23
FT
06/04 | Andijan | 1 - 0 | Mashal Mubarek |
09/09 | Mashal Mubarek | 0 - 1 | Andijan |
01/04 | Andijan | 1 - 1 | Mashal Mubarek |
19/11 | Andijan | 2 - 1 | Mashal Mubarek |
18/08 | Mashal Mubarek | 0 - 0 | Andijan |
27/05 | Nasaf Qarshi | 1 - 0 | Andijan |
23/05 | Andijan | 2 - 1 | Surkhon Termiz |
17/05 | Shurtan Guzar | 1 - 0 | Andijan |
09/05 | Andijan | 0 - 2 | Neftchi |
03/05 | FK AGMK | 4 - 3 | Andijan |
26/05 | Mashal Mubarek | 1 - 1 | Bunyodkor |
18/05 | Xorazm Urganch | 3 - 0 | Mashal Mubarek |
11/05 | Mashal Mubarek | 2 - 2 | Qyzylqum |
03/05 | Buxoro | 1 - 2 | Mashal Mubarek |
26/04 | Mashal Mubarek | 0 - 0 | Surkhon Termiz |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MMUB khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MMUB
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của ANDI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Andijan | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | 9 | 12 |
12. | Mashal Mubarek | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | 3 | 12 |