VĐQG Uzbekistan, vòng 23
FT
06/04 | Andijan | 1 - 0 | Mashal Mubarek |
09/09 | Mashal Mubarek | 0 - 1 | Andijan |
01/04 | Andijan | 1 - 1 | Mashal Mubarek |
19/11 | Andijan | 2 - 1 | Mashal Mubarek |
18/08 | Mashal Mubarek | 0 - 0 | Andijan |
12/08 | Andijan | 0 - 1 | Navbahor |
07/08 | Nasaf Qarshi | 1 - 1 | Andijan |
03/08 | Andijan | 3 - 0 | Kokand 1912 |
05/07 | Andijan | 0 - 2 | Bunyodkor |
26/06 | Xorazm Urganch | 2 - 3 | Andijan |
10/08 | Sogdiana Jizzakh | 2 - 0 | Mashal Mubarek |
06/08 | Mashal Mubarek | 2 - 4 | Dinamo Samarkand |
01/08 | Mashal Mubarek | 0 - 1 | Pakhtakor |
05/07 | Mashal Mubarek | 0 - 1 | FK AGMK |
28/06 | Navbahor | 6 - 0 | Mashal Mubarek |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MMUB khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MMUB
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của ANDI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Andijan | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 25 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | 2 | 4 | 3 | 14 | 15 | 16 | 21 |
14. | Mashal Mubarek | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 35 | 1 | 3 | 5 | 8 | 16 | 3 | 0 | 6 | 7 | 19 | 4 | 15 |