VĐQG Uzbekistan, vòng 15
FT
15/09 | Andijan | 1 - 2 | Lok. Tashkent |
04/04 | Lok. Tashkent | 1 - 2 | Andijan |
17/10 | Lok. Tashkent | 2 - 2 | Andijan |
17/05 | Andijan | 1 - 2 | Lok. Tashkent |
10/09 | Andijan | 0 - 1 | Lok. Tashkent |
10/11 | Andijan | 0 - 0 | Qyzylqum |
31/10 | Pakhtakor | 3 - 1 | Andijan |
26/10 | Andijan | 1 - 0 | Olympic FK |
19/10 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Andijan |
05/10 | Navbahor | 1 - 1 | Andijan |
07/11 | Dinamo Samarkand | 1 - 2 | Lok. Tashkent |
01/11 | Lok. Tashkent | 0 - 1 | Nasaf Qarshi |
25/10 | Surkhon Termiz | 2 - 1 | Lok. Tashkent |
19/10 | Lok. Tashkent | 2 - 3 | Bunyodkor |
27/09 | FK AGMK | 1 - 0 | Lok. Tashkent |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LTAS khi thắng 10/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LTAS
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của LTAS có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Andijan | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | 3 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 7 | 3 | 13 | 18 | 22 | 26 |
13. | Lok. Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | 2 | 3 | 7 | 15 | 19 | 3 | 3 | 6 | 11 | 20 | 13 | 21 |
Thứ 6, ngày 09/08 | |||
21h15 | Lok. Tashkent | 1 - 1 | Olympic FK |
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
21h00 | Neftchi | 3 - 2 | Dinamo Samarkand |
22h00 | Nasaf Qarshi | 1 - 0 | Pakhtakor |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
21h00 | Sogdiana Jizzakh | 2 - 2 | Metallurg Bekabad |
22h00 | Bunyodkor | 2 - 0 | Andijan |
Thứ 2, ngày 12/08 | |||
21h00 | FK AGMK | 2 - 1 | Navbahor |
22h00 | Surkhon Termiz | 1 - 0 | Qyzylqum |