VĐQG Bỉ, vòng 15
FT
19/01 | Kortrijk | 0 - 2 | Anderlecht |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
17/09 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
20/02 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Anderlecht | 1 - 3 | Club Brugge |
11/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
01/05 | Antwerpen | 1 - 3 | Anderlecht |
28/06 | Club Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
Châu Á: 0.92*0 : 1 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 19/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.98*3*0.88
4/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 8 | 3 | 4 | 30 | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 12 | 41 | 51 |
15. | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | 5 | 2 | 8 | 14 | 20 | 2 | 3 | 10 | 14 | 35 | 10 | 26 |
Thứ 7, ngày 23/11 | |||
02h45 | Antwerpen | 1 - 1 | Dender |
22h00 | Club Brugge | 7 - 0 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 24/11 | |||
00h15 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
02h45 | Genk | 3 - 0 | Charleroi |
19h30 | KV Mechelen | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
22h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 25/11 | |||
00h30 | Anderlecht | 6 - 0 | Gent |
01h15 | Westerlo | 4 - 0 | Kortrijk |