VĐQG Bỉ, vòng 15
FT
19/01 | Kortrijk | 0 - 2 | Anderlecht |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
17/09 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
20/02 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Genk |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
29/08 | AEK Athens | 2 - 0 | Anderlecht |
22/08 | Anderlecht | 1 - 1 | AEK Athens |
17/08 | Dender | 0 - 2 | Anderlecht |
14/09 | Genk II | 1 - 3 | Kortrijk |
30/08 | Kortrijk | 2 - 0 | Francs Borains |
24/08 | Olympic Charleroi | 0 - 3 | Kortrijk |
16/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse |
09/08 | Anderlecht II | 1 - 3 | Kortrijk |
Châu Á: 0.92*0 : 1 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 19/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.98*3*0.88
4/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 10 | 10 |