VĐQG Bỉ, vòng 29
FT
| 03/08 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht |
| 17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
| 10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
| 28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
| 25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
| 02/11 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
| 25/10 | Charleroi | 1 - 0 | Anderlecht |
| 19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
| 05/10 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
| 03/11 | RAA L Louviere | 2 - 1 | Cercle Brugge |
| 31/10 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kortrijk |
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 20/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Anderlecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 17 | 22 |
| 13. | Cercle Brugge | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 19 | 1 | 3 | 3 | 12 | 14 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 12 | 12 |