VĐQG Bỉ, vòng 29
FT
28/12 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
05/11 | Cercle Brugge | 0 - 3 | Anderlecht |
13/03 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
30/07 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Anderlecht |
27/01 | Anderlecht | 0 - 2 | Cercle Brugge |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 20/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 4 | 30 | 22 | 58 | 69 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
02h45 | KV Mechelen | 3 - 1 | Westerlo |
22h00 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
00h15 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02h45 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
19h30 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
22h00 | Club Brugge | 3 - 1 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 11/03 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
01h15 | Eupen | 1 - 0 | Sint Truiden |