VĐQG Australia, vòng 2
Bernardo Oliveira (90+4')
Bernardo Oliveira (88')
Musa Toure (81')
Ryan Tunnicliffe (75')
Nestory Irankunda (14')
FT
(O.g 29') Callum Talbot
90+4'
90'
88'
85'
85'
81'
76'
75'
72'
71'
65'
59'
59'
49'
47'
45+1'
45'
29'
18'
14'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
25/01 | Melbourne City | 1 - 0 | Adelaide Utd |
29/10 | Adelaide Utd | 6 - 0 | Melbourne City |
03/03 | Adelaide Utd | 4 - 2 | Melbourne City |
29/01 | Melbourne City | 3 - 3 | Adelaide Utd |
22/05 | Melbourne City | 1 - 1 | Adelaide Utd |
22/01 | Adelaide Utd | 2 - 2 | Auckland FC |
18/01 | Adelaide Utd | 3 - 2 | Melb. Victory |
11/01 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Adelaide Utd |
06/01 | Macarthur FC | 1 - 2 | Adelaide Utd |
27/12 | Adelaide Utd | 2 - 3 | WS Wanderers |
25/01 | Macarthur FC | 1 - 0 | Melbourne City |
18/01 | Auckland FC | 3 - 0 | Melbourne City |
11/01 | Melbourne City | 1 - 0 | Brisbane Roar |
07/01 | Melbourne City | 2 - 0 | Western United |
03/01 | Melbourne City | 2 - 0 | Wellington Phoenix |
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ADE khi thắng 17/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ADE
Tài xỉu: 0.86*3*-0.98
3/5 trận gần đây của ADE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MELC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Adelaide Utd | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 2 | 4 | 1 | 15 | 14 | 6 | 0 | 0 | 16 | 7 | 30 | 28 |
5. | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 4 | 2 | 2 | 13 | 7 | 17 | 24 |