VĐQG Australia, vòng 12
Craig Goodwin (07')
FT
(49') Nicholas D'Agostino
90+6'
86'
Nicholas D'Agostino
84'
Jake Brimme
84'
Ben Folam
78'
Rai Marchan (chấn thương)
72'
Leigh Broxha
Louis D'Arrig
69'
Hiroshi Ibusuk
69'
Zach Cloug
61'
60'
59'
Noah Smit
52'
49'
Nicholas D'Agostino
45+3'
20'
18'
Leigh Broxham
07'
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 29/03 | Melb. Victory | 5 - 3 | Adelaide Utd |
| 18/01 | Adelaide Utd | 3 - 2 | Melb. Victory |
| 21/09 | Melb. Victory | 1 - 0 | Adelaide Utd |
| 09/03 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Melb. Victory |
| 30/12 | Melb. Victory | 2 - 0 | Adelaide Utd |
| 01/11 | Auckland FC | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 27/10 | Macarthur FC | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 17/10 | Adelaide Utd | 2 - 1 | Sydney FC |
| 30/07 | Newcastle Jets | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 09/05 | Western United | 3 - 2 | Adelaide Utd |
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 24/10 | Newcastle Jets | 5 - 2 | Melb. Victory |
| 18/10 | Melb. Victory | 0 - 0 | Auckland FC |
| 29/07 | Olympic Kingsway | 3 - 3 | Melb. Victory |
| 11/07 | Melb. Victory | 0 - 3 | Wrexham |
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 21/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của ADE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MVI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Melb. Victory | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 3 | 4 |
| 10. | Adelaide Utd | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 2 | 3 |