VĐQG Australia, vòng 13
Ben Halloran (16')
FT
(32') Valere Germain
84'
Kearyn Baccu
Nestory Irankund
84'
Ryan Tunnicliff
83'
79'
Jed Dre
74'
Raphael Borges Rodrigue
74'
Ulises Davil
Hiroshi Ibusuk
74'
63'
63'
Matthew Jurman
Nicholas Ansel
45'
32'
Valere Germain
24'
Ivan Vujica
16'
14'
Kearyn Baccus
| 19(4) | Sút bóng | 9(3) |
| 8 | Phạt góc | 3 |
| 15 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 5 | Việt vị | 0 |
| 56% | Cầm bóng | 44% |
| 27/10 | Macarthur FC | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 14/03 | Adelaide Utd | 4 - 5 | Macarthur FC |
| 06/01 | Macarthur FC | 1 - 2 | Adelaide Utd |
| 12/04 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Macarthur FC |
| 08/01 | Adelaide Utd | 1 - 1 | Macarthur FC |
| 21/11 | Adelaide Utd | 4 - 1 | Melbourne City |
| 07/11 | Adelaide Utd | 2 - 0 | WS Wanderers |
| 01/11 | Auckland FC | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 27/10 | Macarthur FC | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 17/10 | Adelaide Utd | 2 - 1 | Sydney FC |
| 27/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | Tai Po |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 09/11 | Sydney FC | 2 - 0 | Macarthur FC |
| 06/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | CA Hà Nội |
| 01/11 | Macarthur FC | 1 - 1 | WS Wanderers |
Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MRAMS khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MRAMS
Tài xỉu: -0.96*3 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của ADE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Adelaide Utd | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | 9 |
| 7. | Macarthur FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 |