VĐQG Đan Mạch, vòng 16
FT
29/01 | Randers | 3 - 4 | AC Horsens |
15/07 | Randers | 1 - 0 | AC Horsens |
05/11 | AC Horsens | 5 - 1 | Randers |
05/08 | Randers | 1 - 0 | AC Horsens |
21/01 | AC Horsens | 2 - 1 | Randers |
21/04 | Kolding IF | 2 - 0 | AC Horsens |
18/04 | AC Horsens | 3 - 2 | Esbjerg FB |
10/04 | Fredericia | 5 - 1 | AC Horsens |
06/04 | AC Horsens | 1 - 0 | Hvidovre IF |
30/03 | Odense BK | 1 - 0 | AC Horsens |
21/04 | Brondby | 4 - 3 | Randers |
17/04 | Randers | 3 - 1 | Aarhus AGF |
13/04 | Nordsjaelland | 5 - 2 | Randers |
05/04 | Randers | 2 - 1 | Midtjylland |
01/04 | Kobenhavn | 1 - 0 | Randers |
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của HOR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Randers | 27 | 11 | 8 | 8 | 49 | 40 | 7 | 3 | 3 | 25 | 15 | 4 | 5 | 5 | 24 | 25 | 41 | 41 |