VĐQG Đan Mạch, vòng 16
FT
15/07 | Randers | 1 - 0 | AC Horsens |
05/11 | AC Horsens | 5 - 1 | Randers |
05/08 | Randers | 1 - 0 | AC Horsens |
21/01 | AC Horsens | 2 - 1 | Randers |
26/06 | AC Horsens | 1 - 1 | Randers |
20/04 | AC Horsens | 1 - 1 | Helsingor |
12/04 | Naestved BK | 0 - 2 | AC Horsens |
06/04 | AC Horsens | 1 - 0 | Hillerod |
01/04 | HB Koge | 5 - 0 | AC Horsens |
16/03 | B93 Kobenhavn | 3 - 2 | AC Horsens |
20/04 | Randers | 2 - 2 | Odense BK |
14/04 | Vejle | 1 - 2 | Randers |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Randers | 6 - 2 | Lyngby |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của HOR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Randers | 26 | 8 | 9 | 9 | 36 | 43 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | 4 | 4 | 5 | 18 | 23 | 27 | 33 |