VĐQG Đan Mạch, vòng 22
FT
20/10 | Aalborg BK | 0 - 2 | Randers |
01/09 | Randers | 1 - 0 | Aalborg BK |
26/01 | Randers | 0 - 4 | Aalborg BK |
19/03 | Aalborg BK | 0 - 1 | Randers |
28/08 | Randers | 1 - 0 | Aalborg BK |
20/04 | Aalborg BK | 2 - 3 | Sonderjyske |
17/04 | Silkeborg IF | 4 - 0 | Aalborg BK |
12/04 | Aalborg BK | 2 - 2 | Lyngby |
06/04 | Vejle | 1 - 1 | Aalborg BK |
29/03 | Aalborg BK | 0 - 4 | Viborg |
17/04 | Randers | 3 - 1 | Aarhus AGF |
13/04 | Nordsjaelland | 5 - 2 | Randers |
05/04 | Randers | 2 - 1 | Midtjylland |
01/04 | Kobenhavn | 1 - 0 | Randers |
16/03 | Midtjylland | 4 - 2 | Randers |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AALB khi thắng 19/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AALB
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của AALB có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Randers | 26 | 11 | 8 | 7 | 46 | 36 | 7 | 3 | 3 | 25 | 15 | 4 | 5 | 4 | 21 | 21 | 39 | 41 |
10. | Aalborg BK | 27 | 5 | 8 | 14 | 28 | 55 | 3 | 4 | 7 | 16 | 30 | 2 | 4 | 7 | 12 | 25 | 14 | 23 |