VĐQG Đức, vòng 33
Andreas Voglsammer (23')
FT
(05') Andrej Kramaric
90+2'
Mijat Gacinovic
Arne Maie
89'
Ritsu Doa
89'
85'
83'
Sargis Adamya
Andreas Voglsamme
79'
Masaya Okugaw
79'
66'
Kevin Akpoguma (chấn thương)
62'
Robert Sko
62'
Ryan Sessegno
23'
11'
Sargis Adamyan
05'
Andrej Kramaric
| 17(6) | Sút bóng | 7(3) |
| 10 | Phạt góc | 4 |
| 5 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 41% | Cầm bóng | 59% |
| 13/02 | Hoffenheim | 2 - 0 | A.Bielefeld |
| 18/09 | A.Bielefeld | 0 - 0 | Hoffenheim |
| 15/05 | A.Bielefeld | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 16/01 | Hoffenheim | 0 - 0 | A.Bielefeld |
| 14/05 | A.Bielefeld | 0 - 2 | Hoffenheim |
| 06/12 | Bochum | 1 - 0 | A.Bielefeld |
| 30/11 | A.Bielefeld | 1 - 2 | Preussen Munster |
| 23/11 | Nurnberg | 2 - 0 | A.Bielefeld |
| 08/11 | A.Bielefeld | 4 - 0 | Karlsruher |
| 02/11 | Darmstadt | 2 - 2 | A.Bielefeld |
| 07/12 | B.Dortmund | 2 - 0 | Hoffenheim |
| 29/11 | Hoffenheim | 3 - 0 | Augsburg |
| 22/11 | Mainz | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 13/11 | Hoffenheim | 3 - 0 | Greuther Furth |
| 08/11 | Hoffenheim | 3 - 1 | Leipzig |
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng kèo 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên HOF khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HOF
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của BIE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HOF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | Hoffenheim | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 19 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 21 | 23 |