x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU U19 HUNGARY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu U19 Hungary

FT    1 - 0 Budapest Honved U192 vs MTK Budapest U191 0 : 1/20.900.80   3-0.990.69   1.903.202.75
FT    3 - 0 Ujpest U199 vs Diosgyori U1913 1                
FT    4 - 2 Videoton U194 vs Gyori ETO U195 0 : 1/21.000.70   3 1/40.800.90   23.302.50
08/06  Hoãn Kecskemeti U1915 vs Haladas U198                
FT    1 - 0 Ferencvaros U193 vs Kaposvar U1911 0 : 1 1/40.860.84   30.840.86   1.284.205.50
FT    2 - 1 Dunakanyar Vac U1910 vs Bekescsaba U1916                
BẢNG XẾP HẠNG U19 HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. MTK Budapest U19 30 23 3 4 77 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48 72
2. Budapest Honved U19 30 23 1 6 93 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 59 70
3. Ferencvaros U19 30 20 3 7 49 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 63
4. Videoton U19 29 17 4 8 70 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 55
5. Gyori ETO U19 29 16 7 6 67 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 55
6. Vasas SC U19 30 17 3 10 67 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 54
7. Debrecen U19 28 12 7 9 59 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 43
8. Haladas U19 29 9 9 11 42 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 36
9. Ujpest U19 30 8 9 13 41 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 33
10. Dunakanyar Vac U19 30 9 6 15 42 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 33
11. Kaposvar U19 30 7 9 14 22 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 30
12. Pecsi MFC U19 29 7 6 16 43 61 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 27
13. Diosgyori U19 29 8 2 19 24 67 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -43 26
14. Nyiregyhaza U19 27 6 6 15 33 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 24
15. Kecskemeti U19 28 4 7 17 37 66 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -29 19
16. Bekescsaba U19 28 4 4 20 28 71 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -43 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo