VĐQG Romania, vòng 23
FT
| 13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 24/05 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
| 02/02 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 17/09 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 29/10 | Metalul Buzau | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 25/10 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
| 04/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 31/10 | CSC Dumbravita | 0 - 4 | Rapid Bucuresti |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
Châu Á: 0.64*1/4 : 0*-0.85
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.95*2*0.85
5 trận gần đây của UCL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 26 | 32 |
| 11. | Universitaea Cluj | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 18 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | 4 | 1 | 3 | 12 | 9 | 10 | 17 |
| Thứ 7, ngày 24/01 | |||
| 21h00 | FC Metaloglobus | vs | Arges Pitesti |
| 21h00 | Universitatea Craiova | vs | Botosani |
| 21h00 | Hermannstadt | vs | Dinamo Bucuresti |
| 21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Farul Constanta |
| 21h00 | Steaua Bucuresti | vs | CFR Cluj |
| 21h00 | UTA Arad | vs | Rapid Bucuresti |
| 21h00 | Otelul Galati | vs | FK Csikszereda |
| 21h00 | Universitaea Cluj | vs | Unirea Slobozia |