VĐQG Azerbaijan, vòng 34
FT
| 11/05 | Sumqayit | 3 - 1 | Ravan Baku |
| 19/03 | Ravan Baku | 1 - 2 | Sumqayit |
| 19/12 | Sumqayit | 3 - 3 | Ravan Baku |
| 10/08 | Ravan Baku | 0 - 0 | Sumqayit |
| 05/04 | Ravan Baku | 1 - 1 | Sumqayit |
| 15/12 | Neftchi Baku | 2 - 2 | Sumqayit |
| 09/12 | Sumqayit | 1 - 0 | Imisli FK |
| 30/11 | Samaxı FK | 1 - 2 | Sumqayit |
| 21/11 | Sumqayit | 2 - 4 | Karabakh Agdam |
| 07/11 | Gabala FC | 0 - 2 | Sumqayit |
| 20/05 | Ravan Baku | 2 - 2 | Khazar Lank. |
| 15/05 | Ravan Baku | 2 - 1 | Karabakh Agdam |
| 11/05 | Sumqayit | 3 - 1 | Ravan Baku |
| 07/05 | Ravan Baku | 0 - 4 | Inter Baku |
| 30/04 | Kapaz | 3 - 2 | Ravan Baku |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBAK khi thắng 3/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBAK
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SUMQ có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | Sumqayit | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 24 |