VĐQG Pháp, vòng 8
FT
11(3) | Sút bóng | 16(7) |
3 | Phạt góc | 11 |
15 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
44% | Cầm bóng | 56% |
09/03 | Nantes | 0 - 1 | Strasbourg |
27/10 | Strasbourg | 3 - 1 | Nantes |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
07/10 | Strasbourg | 1 - 2 | Nantes |
07/05 | Nantes | 0 - 2 | Strasbourg |
29/03 | Strasbourg | 4 - 2 | Lyon |
16/03 | Strasbourg | 2 - 1 | Toulouse |
09/03 | Nantes | 0 - 1 | Strasbourg |
02/03 | Auxerre | 0 - 1 | Strasbourg |
23/02 | Strasbourg | 0 - 0 | Stade Brestois |
30/03 | Le Havre | 3 - 2 | Nantes |
15/03 | Nantes | 1 - 0 | Lille |
09/03 | Nantes | 0 - 1 | Strasbourg |
03/03 | Marseille | 2 - 0 | Nantes |
23/02 | Nantes | 3 - 1 | Lens |
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.99
NAN chơi thiếu tự tin khi xa nhà: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để STR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: STR
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.96
4/5 trận gần đây của STR có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Strasbourg | 27 | 13 | 7 | 7 | 45 | 35 | 8 | 4 | 1 | 24 | 13 | 5 | 3 | 6 | 21 | 22 | 38 | 46 |
13. | Nantes | 27 | 6 | 9 | 12 | 31 | 46 | 4 | 4 | 5 | 15 | 16 | 2 | 5 | 7 | 16 | 30 | 19 | 27 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h45 | Monaco | 0 - 0 | Lille |
22h00 | Stade Brestois | 1 - 1 | Rennes |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
00h00 | Saint Etienne | 0 - 2 | Lens |
02h00 | PSG | 4 - 2 | Strasbourg |
20h00 | Le Havre | 0 - 4 | Lyon |
22h00 | Nantes | 1 - 1 | Nice |
22h00 | Toulouse | 1 - 1 | Angers |
22h00 | Auxerre | 2 - 1 | Stade Reims |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
01h45 | Montpellier | 0 - 5 | Marseille |