VĐQG Romania, vòng 26
FT
05/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | ASA Targu Mures |
24/10 | ASA Targu Mures | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
09/07 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | ASA Targu Mures |
30/04 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | ASA Targu Mures |
27/10 | ASA Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
06/04 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
14/03 | Lyon | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
05/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | ASA Targu Mures |
01/03 | Poli Timisoara | 3 - 1 | ASA Targu Mures |
25/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Voluntari |
18/02 | CFR Cluj | 2 - 0 | ASA Targu Mures |
11/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Poli Timisoara |
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/2*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATMU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATMU
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của ATMU có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 42 | 57 |
Thứ 7, ngày 08/02 | |||
01h00 | Botosani | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
21h00 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
C.Nhật, ngày 09/02 | |||
00h00 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
19h30 | Hermannstadt | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
22h00 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Politehnica Iasi |
Thứ 2, ngày 10/02 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Sepsi OSK |
22h00 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
Thứ 3, ngày 11/02 | |||
01h00 | UTA Arad | 1 - 4 | CFR Cluj |