Số liệu thống kê, nhận định NHẬT BẢN NỮ gặp VIỆT NAM NỮ
VCK Nữ Châu Á, vòng 1
Nhật Bản Nữ
M. Iwabuchi (Kiến tạo: H. Naomoto) (57')
E. Nakajima (Kiến tạo: M. Iwabuchi) (17')
K. Yokoyama (Kiến tạo: M. Iwabuchi) (3')
Số liệu đối đầu Nhật Bản Nữ gặp Việt Nam Nữ
| 01/11 |
Nhật Bản Nữ |
2 - 0
|
Việt Nam Nữ |
| 28/09 |
Nhật Bản Nữ |
7 - 0
|
Việt Nam Nữ |
| 24/01 |
Việt Nam Nữ |
0 - 3
|
Nhật Bản Nữ |
| 21/08 |
Nhật Bản Nữ |
7 - 0
|
Việt Nam Nữ |
| 07/04 |
Nhật Bản Nữ |
4 - 0
|
Việt Nam Nữ |
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN NỮ
| 02/12 |
Nhật Bản Nữ |
1 - 0
|
Canada Nữ |
| 29/11 |
Nhật Bản Nữ |
3 - 0
|
Canada Nữ |
| 29/10 |
Na Uy Nữ |
2 - 0
|
Nhật Bản Nữ |
| 24/10 |
Italia Nữ |
1 - 1
|
Nhật Bản Nữ |
| 16/07 |
Nhật Bản Nữ |
0 - 0
|
Trung Quốc Nữ |
- PHONG ĐỘ VIỆT NAM NỮ
| 11/12 |
Việt Nam Nữ |
2 - 0
|
Myanmar Nữ |
| 08/12 |
Philippines Nữ |
1 - 0
|
Việt Nam Nữ |
| 05/12 |
Việt Nam Nữ |
7 - 0
|
Malaysia Nữ |
| 19/08 |
Việt Nam Nữ |
3 - 1
|
Thái Lan Nữ |
| 16/08 |
Việt Nam Nữ |
1 - 2
|
Australia U23 Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nhật Bản Nữ gặp Việt Nam Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |