VCK Nữ Châu Á, vòng 1
M. Iwabuchi (Kiến tạo: H. Naomoto) (57')
E. Nakajima (Kiến tạo: M. Iwabuchi) (17')
K. Yokoyama (Kiến tạo: M. Iwabuchi) (3')
FT
01/11 | Nhật Bản Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
28/09 | Nhật Bản Nữ | 7 - 0 | Việt Nam Nữ |
24/01 | Việt Nam Nữ | 0 - 3 | Nhật Bản Nữ |
21/08 | Nhật Bản Nữ | 7 - 0 | Việt Nam Nữ |
07/04 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Việt Nam Nữ |
03/06 | Brazil Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ |
31/05 | Brazil Nữ | 3 - 1 | Nhật Bản Nữ |
08/04 | Nhật Bản Nữ | 6 - 1 | Colombia Nữ |
06/04 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Colombia Nữ |
27/02 | Mỹ Nữ | 1 - 2 | Nhật Bản Nữ |
29/10 | Trung Quốc Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
23/10 | Việt Nam Nữ | 2 - 0 | Uzbekistan Nữ |
11/09 | Vik.Plzen Nữ | 0 - 3 | Việt Nam Nữ |
08/09 | Pardubice Nữ | 0 - 6 | Việt Nam Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 |
3. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |