Số liệu thống kê, nhận định MUNG. SANGMU NỮ gặp CHANGNYEONG NỮ
Số liệu đối đầu Mung. Sangmu Nữ gặp Changnyeong Nữ
| 29/09 |
Changnyeong Nữ |
0 - 0
|
Mung. Sangmu Nữ |
| 21/08 |
Mung. Sangmu Nữ |
5 - 0
|
Changnyeong Nữ |
| 22/05 |
Changnyeong Nữ |
2 - 1
|
Mung. Sangmu Nữ |
| 17/04 |
Mung. Sangmu Nữ |
5 - 1
|
Changnyeong Nữ |
| 29/08 |
Mung. Sangmu Nữ |
2 - 1
|
Changnyeong Nữ |
- PHONG ĐỘ MUNG. SANGMU NỮ
| 02/10 |
Mung. Sangmu Nữ |
2 - 2
|
Gyeongju Nữ |
| 29/09 |
Changnyeong Nữ |
0 - 0
|
Mung. Sangmu Nữ |
| 22/09 |
Mung. Sangmu Nữ |
0 - 1
|
Sejong Sportstoto Nữ |
| 18/09 |
Mung. Sangmu Nữ |
1 - 0
|
Hwacheon KSPO Nữ |
| 15/09 |
Seoul WFC Nữ |
2 - 0
|
Mung. Sangmu Nữ |
- PHONG ĐỘ CHANGNYEONG NỮ
| 02/10 |
Changnyeong Nữ |
1 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
| 29/09 |
Changnyeong Nữ |
0 - 0
|
Mung. Sangmu Nữ |
| 22/09 |
Red Angels Nữ |
1 - 0
|
Changnyeong Nữ |
| 18/09 |
Changnyeong Nữ |
1 - 1
|
Gyeongju Nữ |
| 15/09 |
Changnyeong Nữ |
1 - 0
|
Suwon Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mung. Sangmu Nữ gặp Changnyeong Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |