C1 Châu Âu Nữ, vòng Tu Ket
FT
(76') E. Cuthbert (Kiến tạo: M. Ericsson)
(49') Ji So-yun (Kiến tạo: F. Kirby)
29/03 | Chelsea Nữ | 3 - 1 | Montpellier Nữ |
22/03 | Montpellier Nữ | 0 - 2 | Chelsea Nữ |
29/03 | Chelsea Nữ | 3 - 1 | Montpellier Nữ |
22/03 | Montpellier Nữ | 0 - 2 | Chelsea Nữ |
16/11 | Montpellier Nữ | 6 - 0 | Brescia Nữ |
08/11 | Brescia Nữ | 2 - 3 | Montpellier Nữ |
11/10 | Zvezda Ryazan Nữ | 0 - 2 | Montpellier Nữ |
18/12 | Real Madrid Nữ | 1 - 2 | Chelsea Nữ |
12/12 | Chelsea Nữ | 6 - 1 | Twente Nữ |
21/11 | Chelsea Nữ | 3 - 0 | Celtic Nữ |
14/11 | Celtic Nữ | 1 - 2 | Chelsea Nữ |
18/10 | Twente Nữ | 1 - 3 | Chelsea Nữ |
Châu Á: **
MOPW đang thi đấu thiếu ổn định: không thắng 2/5 trận gần nhất. Mặt khác, CHEW đang chơi tốt: thắng 4/5 trận gần đây.Dự đoán: CHEW
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MOPW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CHEW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Chelsea Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 |