VĐQG Latvia, vòng 13
FT
06/07 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 1 | METTA/LU Riga |
15/05 | METTA/LU Riga | 1 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
30/03 | Grobiņas SC/LFS | 2 - 4 | METTA/LU Riga |
20/10 | METTA/LU Riga | 2 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
27/07 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 2 | METTA/LU Riga |
29/08 | METTA/LU Riga | 1 - 2 | FK Liepaja |
23/08 | BFC Daugavpils | 4 - 2 | METTA/LU Riga |
17/08 | Rigas Futbola Skola | 3 - 2 | METTA/LU Riga |
09/08 | METTA/LU Riga | 2 - 2 | Jelgava |
04/08 | FK Auda | 0 - 1 | METTA/LU Riga |
29/08 | Grobiņas SC/LFS | 3 - 2 | Jelgava |
24/08 | FK Auda | 1 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
10/08 | Riga FC | 2 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
06/08 | FK Auda | 1 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
03/08 | Grobiņas SC/LFS | 2 - 3 | Rigas Futbola Skola |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MRIG khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MRIG
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MRIG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GRSC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Grobiņas SC/LFS | 28 | 6 | 5 | 17 | 25 | 52 | 5 | 2 | 6 | 19 | 22 | 1 | 3 | 11 | 6 | 30 | 8 | 23 |
10. | METTA/LU Riga | 28 | 5 | 6 | 17 | 27 | 58 | 2 | 4 | 7 | 13 | 26 | 3 | 2 | 10 | 14 | 32 | 10 | 21 |