VĐQG Scotland, vòng 6
FT
(90+5') Daizen Maeda
(48') Matt ORiley
(PEN 14') Reo Hatate
90+5'
Daizen Maeda
80'
74'
71'
Kyogo Furuhash
Andrew Shinni
71'
James Penric
71'
70'
66'
61'
Reo Hatat
Jamie Brando
58'
Mohammed Sangar
58'
Scott Pittma
58'
48'
Matt ORiley
30'
James Forres
28'
Joe Hart
26'
Liam Scales
22'
Alistair Johnston
14'
Reo Hatate
13'
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 23/08 | Celtic | 3 - 0 | Livingston |
| 31/03 | Livingston | 0 - 3 | Celtic |
| 10/03 | Celtic | 4 - 2 | Livingston |
| 23/12 | Celtic | 2 - 0 | Livingston |
| 23/09 | Livingston | 0 - 3 | Celtic |
| 08/11 | Falkirk | 1 - 1 | Livingston |
| 01/11 | Livingston | 2 - 2 | Hibernian |
| 25/10 | Livingston | 1 - 2 | Motherwell |
| 18/10 | Hibernian | 4 - 0 | Livingston |
| 04/10 | Dundee Utd | 1 - 1 | Livingston |
| 09/11 | Celtic | 4 - 0 | Kilmarnock |
| 07/11 | Midtjylland | 3 - 1 | Celtic |
| 02/11 | Celtic | 1 - 1 | Rangers |
| 30/10 | Celtic | 4 - 0 | Falkirk |
| 26/10 | Hearts | 3 - 1 | Celtic |
Châu Á: 0.90*1 3/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CEL khi thắng 11/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CEL
Tài xỉu: 0.84*3*-0.98
3/5 trận gần đây của LVS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CEL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Celtic | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 8 | 5 | 1 | 0 | 15 | 2 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 18 | 23 |
| 12. | Livingston | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 1 | 1 | 3 | 8 | 9 | 0 | 4 | 3 | 6 | 14 | 8 | 8 |