Hạng 2 Trung Quốc, vòng 14
FT
09/08 | Heilongjiang Ice City | 3 - 1 | Beijing BIT |
23/07 | Beijing BIT | 2 - 2 | Heilongjiang Ice City |
31/05 | Heilongjiang Ice City | 3 - 0 | Beijing BIT |
05/05 | Beijing BIT | 0 - 4 | Heilongjiang Ice City |
16/08 | Zibo Cuju | 2 - 1 | Heilongjiang Ice City |
12/08 | Qingdao Hainiu | 5 - 1 | Heilongjiang Ice City |
09/08 | Heilongjiang Ice City | 3 - 1 | Beijing BIT |
05/08 | Suzhou Dongwu | 2 - 1 | Heilongjiang Ice City |
01/08 | Heilongjiang Ice City | 3 - 0 | Zibo Cuju |
16/08 | Shanghai Jiading | 3 - 1 | Beijing BIT |
13/08 | Beijing BIT | 0 - 2 | Suzhou Dongwu |
09/08 | Heilongjiang Ice City | 3 - 1 | Beijing BIT |
05/08 | Beijing BIT | 0 - 1 | Zibo Cuju |
31/07 | Beijing BIT | 0 - 0 | Shanghai Jiading |
Châu Á: 0.80*0 : 1 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HLS khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HLS
Tài xỉu: 0.94*3*0.82
4/5 trận gần đây của HLS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Heilongjiang Ice City | 16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 25 | 5 | 1 | 2 | 17 | 9 | 2 | 1 | 5 | 11 | 16 | 21 | 23 |
18. | Beijing BIT | 16 | 0 | 2 | 14 | 8 | 38 | 0 | 2 | 6 | 2 | 17 | 0 | 0 | 8 | 6 | 21 | -6 | 2 |
Thứ 2, ngày 08/08 | |||
14h30 | Shanghai Jiading | 0 - 0 | Suzhou Dongwu |
18h30 | Zibo Cuju | 1 - 1 | Qingdao Hainiu |
Thứ 3, ngày 09/08 | |||
15h00 | Shijiazhuang Gongfu | 2 - 1 | Jiangxi Liansheng |
15h00 | Sichuan Jiuniu | 1 - 0 | Guangxi Pingguo |
15h00 | Nanjing City | 2 - 0 | Beijing Sport Univ |
18h30 | Heilongjiang Ice City | 3 - 1 | Beijing BIT |
Thứ 4, ngày 10/08 | |||
15h00 | Nantong Zhiyun | 3 - 0 | Xinjiang Tianshan |
15h00 | Shaanxi Changan | 1 - 1 | Qingdao Y.Island |
15h00 | Kunshan FC | 1 - 1 | Liaoning Shenyang |