Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 4
FT
| 01/11 | Gyeongnam | 0 - 0 | Seoul E-Land |
| 16/08 | Gyeongnam | 1 - 1 | Seoul E-Land |
| 26/04 | Seoul E-Land | 2 - 1 | Gyeongnam |
| 03/11 | Gyeongnam | 0 - 3 | Seoul E-Land |
| 01/06 | Seoul E-Land | 2 - 1 | Gyeongnam |
| 08/11 | Hwaseong FC | 0 - 1 | Gyeongnam |
| 01/11 | Gyeongnam | 0 - 0 | Seoul E-Land |
| 26/10 | Incheon Utd | 3 - 0 | Gyeongnam |
| 19/10 | Gyeongnam | 0 - 1 | Seongnam |
| 12/10 | Chungnam Asan | 1 - 0 | Gyeongnam |
| 09/11 | Chungbuk Cheongju | 0 - 2 | Seoul E-Land |
| 01/11 | Gyeongnam | 0 - 0 | Seoul E-Land |
| 26/10 | Seoul E-Land | 4 - 1 | Chungnam Asan |
| 19/10 | Seoul E-Land | 3 - 0 | Busan I'Park |
| 11/10 | GimPo Citizen | 0 - 1 | Seoul E-Land |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SEEL khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SEEL
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SEEL có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Seoul E-Land | 38 | 16 | 14 | 8 | 58 | 43 | 7 | 7 | 4 | 26 | 19 | 9 | 7 | 4 | 32 | 24 | 50 | 62 |
| 11. | Gyeongnam | 38 | 10 | 7 | 21 | 32 | 58 | 5 | 4 | 10 | 19 | 27 | 5 | 3 | 11 | 13 | 31 | 11 | 37 |
| Thứ 7, ngày 15/03 | |||
| 12h00 | Incheon Utd | 1 - 0 | Seoul E-Land |
| 12h00 | Hwaseong FC | 2 - 1 | Chungbuk Cheongju |
| 14h30 | GimPo Citizen | 0 - 0 | Seongnam |
| 14h30 | Suwon Bluewings | 0 - 0 | Chungnam Asan |
| C.Nhật, ngày 16/03 | |||
| 12h00 | Gyeongnam | 2 - 2 | Jeonnam Dragons |
| 12h00 | Busan I'Park | 2 - 1 | Cheonan City |
| 14h30 | Bucheon 1995 | 3 - 1 | Ansan Greeners |