Số liệu thống kê, nhận định GIMHAE CITY gặp GANGNEUNG CITY
Số liệu đối đầu Gimhae City gặp Gangneung City
16/08 |
Gimhae City |
2 - 0
|
Gangneung City |
19/04 |
Gangneung City |
1 - 1
|
Gimhae City |
02/11 |
Gimhae City |
3 - 0
|
Gangneung City |
23/06 |
Gangneung City |
2 - 3
|
Gimhae City |
29/10 |
Gangneung City |
0 - 5
|
Gimhae City |
- PHONG ĐỘ GIMHAE CITY
28/09 |
Busan Transp. |
0 - 1
|
Gimhae City |
13/09 |
Gimhae City |
1 - 1
|
Yeoju Citizen |
07/09 |
Gimhae City |
2 - 1
|
Changwon City |
31/08 |
Chuncheon FC |
0 - 1
|
Gimhae City |
23/08 |
Gimhae City |
2 - 0
|
Paju Citizen |
- PHONG ĐỘ GANGNEUNG CITY
20/09 |
Gangneung City |
1 - 1
|
Yeoju Citizen |
13/09 |
Changwon City |
2 - 1
|
Gangneung City |
06/09 |
Gangneung City |
2 - 4
|
Chuncheon FC |
31/08 |
Paju Citizen |
2 - 1
|
Gangneung City |
23/08 |
Gyeongju KHNP |
2 - 1
|
Gangneung City |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gimhae City gặp Gangneung City
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
1.
|
Gimhae City
|
24
|
16
|
5
|
3
|
39
|
18
|
6
|
3
|
3
|
23
|
14
|
10
|
2
|
0
|
16
|
4
|
36
|
53
|
12.
|
Gangneung City
|
24
|
6
|
7
|
11
|
34
|
41
|
5
|
5
|
2
|
24
|
20
|
1
|
2
|
9
|
10
|
21
|
23
|
25
|