Số liệu thống kê, nhận định CHANGNYEONG NỮ gặp SUWON NỮ
Số liệu đối đầu Changnyeong Nữ gặp Suwon Nữ
19/06 |
Suwon Nữ |
1 - 0
|
Changnyeong Nữ |
08/05 |
Changnyeong Nữ |
0 - 3
|
Suwon Nữ |
27/03 |
Suwon Nữ |
2 - 1
|
Changnyeong Nữ |
05/09 |
Changnyeong Nữ |
0 - 2
|
Suwon Nữ |
01/07 |
Suwon Nữ |
1 - 0
|
Changnyeong Nữ |
- PHONG ĐỘ CHANGNYEONG NỮ
08/09 |
Sejong Sportstoto Nữ |
1 - 1
|
Changnyeong Nữ |
01/09 |
Changnyeong Nữ |
1 - 5
|
Hwacheon KSPO Nữ |
28/08 |
Red Angels Nữ |
3 - 0
|
Changnyeong Nữ |
25/08 |
Seoul WFC Nữ |
1 - 0
|
Changnyeong Nữ |
21/08 |
Mung. Sangmu Nữ |
5 - 0
|
Changnyeong Nữ |
- PHONG ĐỘ SUWON NỮ
08/09 |
Suwon Nữ |
2 - 1
|
Mung. Sangmu Nữ |
01/09 |
Sejong Sportstoto Nữ |
3 - 1
|
Suwon Nữ |
25/08 |
Suwon Nữ |
2 - 3
|
Red Angels Nữ |
21/08 |
Hwacheon KSPO Nữ |
2 - 1
|
Suwon Nữ |
26/06 |
Suwon Nữ |
2 - 5
|
Gyeongju Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Changnyeong Nữ gặp Suwon Nữ
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
7.
|
Suwon Nữ
|
23
|
5
|
7
|
11
|
26
|
38
|
4
|
2
|
6
|
14
|
21
|
1
|
5
|
5
|
12
|
17
|
15
|
22
|
8.
|
Changnyeong Nữ
|
23
|
1
|
2
|
20
|
13
|
62
|
1
|
1
|
8
|
5
|
20
|
0
|
1
|
12
|
8
|
42
|
-7
|
5
|