VĐQG Romania, vòng 24
FT
18/02 | CFR Cluj | 2 - 0 | ASA Targu Mures |
01/10 | ASA Targu Mures | 1 - 3 | CFR Cluj |
08/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | ASA Targu Mures |
18/04 | CFR Cluj | 2 - 2 | ASA Targu Mures |
07/10 | ASA Targu Mures | 2 - 0 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
08/04 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
04/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
01/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | CFR Cluj |
16/03 | CFR Cluj | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
05/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | ASA Targu Mures |
01/03 | Poli Timisoara | 3 - 1 | ASA Targu Mures |
25/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Voluntari |
18/02 | CFR Cluj | 2 - 0 | ASA Targu Mures |
11/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Poli Timisoara |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATMU khi thắng 1/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATMU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ATMU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | CFR Cluj | 31 | 15 | 12 | 4 | 59 | 33 | 10 | 3 | 2 | 36 | 18 | 5 | 9 | 2 | 23 | 15 | 55 | 57 |
Thứ 6, ngày 31/01 | |||
22h00 | Hermannstadt | 0 - 0 | UTA Arad |
Thứ 7, ngày 01/02 | |||
01h00 | Unirea Slobozia | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
19h30 | Botosani | 0 - 0 | Sepsi OSK |
22h00 | Otelul Galati | 2 - 1 | Gloria Buzau |
C.Nhật, ngày 02/02 | |||
01h00 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
22h15 | Universitatea Craiova | 4 - 1 | Politehnica Iasi |
Thứ 2, ngày 03/02 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
Thứ 3, ngày 04/02 | |||
01h00 | Farul Constanta | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |