VĐQG Romania, vòng 13
FT
| 05/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | ASA Targu Mures |
| 24/10 | ASA Targu Mures | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 09/07 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | ASA Targu Mures |
| 30/04 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | ASA Targu Mures |
| 27/10 | ASA Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 05/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | ASA Targu Mures |
| 01/03 | Poli Timisoara | 3 - 1 | ASA Targu Mures |
| 25/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Voluntari |
| 18/02 | CFR Cluj | 2 - 0 | ASA Targu Mures |
| 11/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Poli Timisoara |
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 23/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Bologna |
| 19/10 | FC Metaloglobus | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 02/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Young Boys |
Châu Á: -0.96*1 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATMU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATMU
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.79
4/5 trận gần đây của ATMU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 10. | Steaua Bucuresti | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 20 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | 13 | 16 |
| Thứ 7, ngày 18/10 | |||
| 00h30 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 19h00 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
| 21h30 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Unirea Slobozia |
| C.Nhật, ngày 19/10 | |||
| 00h30 | FC Metaloglobus | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 21h30 | UTA Arad | 0 - 4 | Otelul Galati |
| Thứ 2, ngày 20/10 | |||
| 00h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h00 | Hermannstadt | 0 - 2 | FK Csikszereda |
| Thứ 3, ngày 21/10 | |||
| 00h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | CFR Cluj |