VĐQG Bỉ, vòng 3
FT
11/08 | Antwerpen | 6 - 1 | Sint Truiden |
03/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Sint Truiden |
25/11 | Sint Truiden | 1 - 1 | Antwerpen |
23/04 | Sint Truiden | 0 - 1 | Antwerpen |
08/10 | Antwerpen | 2 - 0 | Sint Truiden |
17/01 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
12/01 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Antwerpen |
09/01 | Antwerpen | 5 - 1 | Union Saint-Gilloise |
26/12 | Antwerpen | 2 - 2 | Genk |
22/12 | Dender | 1 - 3 | Antwerpen |
11/01 | Westerlo | 1 - 2 | Sint Truiden |
08/01 | Sint Truiden | 0 - 4 | Genk |
28/12 | Sint Truiden | 1 - 1 | Cercle Brugge |
21/12 | Charleroi | 2 - 1 | Sint Truiden |
16/12 | Sint Truiden | 0 - 2 | Anderlecht |
Châu Á: 0.92*0 : 1 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STRU khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STRU
Tài xỉu: -0.98*3*0.85
3/5 trận gần đây của ANT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Antwerpen | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 22 | 4 | 2 | 3 | 19 | 10 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 26 | 30 |
14. | Sint Truiden | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | 3 | 5 | 2 | 14 | 15 | 2 | 2 | 7 | 12 | 26 | 17 | 22 |
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
01h45 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
21h00 | Dender | 4 - 1 | Kortrijk |
23h15 | Westerlo | 4 - 3 | Union Saint-Gilloise |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
01h45 | Anderlecht | 1 - 1 | OH Leuven |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Club Brugge |
21h00 | Antwerpen | 6 - 1 | Sint Truiden |
23h30 | Charleroi | 1 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 12/08 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Beerschot-Wilrijk |