VĐQG Bỉ, vòng 34
FT
18/04 | Club Brugge | 4 - 2 | RE Mouscron |
29/11 | RE Mouscron | 0 - 0 | Club Brugge |
01/12 | Club Brugge | 1 - 0 | RE Mouscron |
19/10 | RE Mouscron | 0 - 1 | Club Brugge |
18/03 | Club Brugge | 1 - 2 | RE Mouscron |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
Châu Á: -0.97*0 : 2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 9/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: -0.97*3 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của MPER có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 33 | 16 | 10 | 7 | 69 | 31 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 6 | 4 | 6 | 28 | 16 | 62 | 58 |
Thứ 7, ngày 20/04 | |||
22h00 | OH Leuven | vs | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 21/04 | |||
00h15 | Westerlo | vs | Standard Liege |
02h00 | Gent | vs | KV Mechelen |
02h45 | Genk | vs | Anderlecht |
19h30 | Cercle Brugge | vs | Antwerpen |
22h00 | Kortrijk | vs | RWD Molenbeek |
Thứ 2, ngày 22/04 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | vs | Club Brugge |
01h15 | Charleroi | vs | Eupen |